Danh sách tổng hợp Danh_sách_ARN

Tên tiếng Anhtiếng ViệtKí hiệuChức năngNguồn/Mã
Messenger RNAARN thông tinmRNAMã hoá pôlypeptit
Ribosomal RNAARN ribôxômrRNATham gia cấu trúc ribôxôm
Transfer RNAARN vận chuyểntRNAVận chuyển axit amin và giải mãRF00005
Transfer-messenger RNAARN giải cứutmRNAGiải cứu ribôxôm bị "kẹt" ở vi khuẩnRF00023
Small nuclear RNAARN nhân nhỏsnRNAtham gia quá trình chế biến mARN sơ khai[9]
Small nucleolar RNAARN sửa nuclêôtitsnoRNASửa ribônuclêôtit của ARN khác[10]
SmY RNAARN smySmYNối chéo mARN sơ khai khi chế biến[11]
Small Cajal body-specific RNAscaRNAMột kiểu snoRNA biến đổi ribônuclêôtit ở ARN khác
Guide RNAARN hướng dẫngRNAHướng dẫn chèn/ xóa uridine vào các mRNA ty thể[12]
Ribonuclease PARN nuclêaza PRNase PMột dạng ribôzym chế biến tRNA sơ khaiRF00010
Ribonuclease MRPARN nuclêaza MRPRNase MRPMột dạng ribôzym chế biến rRNA sơ khai[13]
Y RNAARN YYRNATham gia chế biến ARN và ADN nhân đôi[14]
Telomerase RNA ComponentARN xúc tác têlômeTERCTham gia tổng hợp Telomere[15]
Spliced Leader RNAARN dẫn đầu chế biếnSL RNATham gia chế biến mRNA trong quá trình xử lý ARN
Antisense RNAARN đối nghĩaaRNAGiảm phiên mã / suy thoái mRNA / đóng khối dịch mã[16]
Cis-natural antisense transcriptcis-NATTham gia điều hoà gen
CRISPR RNAARN đề khángcrRNAChống vật xâm nhập (ký sinh) bằng cách tấn công ADN của nó[17]
Long noncoding RNAARN không mã dàilncRNAGóp phần quy định phiên mã và sự biểu hiện gen
MicroRNAARN siêu nhỏmiRNAPhân giải ARN, góp phần điều hoà gen[18]
Piwi-interacting RNApiRNABảo vệ gen nhảy (transposon) vài chức năng khác[19]
Small interfering RNAsiRNAĐiều chỉnh hoạt động của mARN tương thích[20]
Short hairpin RNAARN kẹp tóc ngắnshRNATham gia điều hoà gen[21]
Trans-acting siRNAtasiRNAĐiều hoà gen ở cây trên cạn[22]
Repeat associated siRNArasiRNABảo vệ gen nhảy ở ruồi giấm[23]
7SK RNAARN 7SK7SKĐiều chỉnh âm tính phức hợp CDK9 / cyclin T
Enhancer RNAARN tăng cườngeRNATăng cường hoạt động của ARN tương thích[24]
Satellite RNAARN vệ tinhsRNAARN tự lan truyền do lây nhiễm
Vault RNAvtRNACó thể trục xuất bớt xenobiotics[25]
5S rRNAARN ribôxôm 5S5S rRNAHợp thành ribôxôm 5SRF00001
5.8S rRNAARN ribôxôm 5,8 S5.8S rRNAHợp thành ribôxôm 5,8SRF00002
6S RNAARN 6S6S RNARF00013
small subunit ribosomal RNAARN ribôxôm nhỏSSU rRNACấu thành tiểu đơn vị nhỏ của ribôxôm.CL00111
large subunit ribosomal RNAARN ribôxôm lớnLSU rRNACấu thành tiểu đơn vị lớn của ribôxôm.CL00112
promoter RNAARN khởi đầupRNALiên kết điều hòa đường phiên mã gen gây viêm.[26]RF01518
oxidative stress response RNAARN chống sốc ôxyOxyS RNAARN phản ứng với sốc ôxy hóa ở E. coli.RF00035
mitochondrial RNA processing ribonucleaseARN ti thể nuclêazaRNase MRPLoại ribonuclease cho ARN ti thể.[27]RF00030
signal recognition particle RNAARN nhận dạng tín hiệuSRP RNANhận dạng tín hiệu bộ phận ARN.CL00003
circular RNAARN vòngcircRNATham gia điều hoà gen.[28]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_ARN http://www.landesbioscience.com/journals/rna/abstr... http://www.nature.com/nrg/journal/v17/n4/abs/nrg.2... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1201340 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC125535 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC146959 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1559912 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1796607 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2211404 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2724769 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC34270